Trang chủNEWD • CNSX
add
Newfoundland Discovery Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
889,89 N CAD
Số lượng trung bình
21,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 81,69 N | -1,67% |
Thu nhập ròng | -85,86 N | 1,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,39 N | -103,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 N | -97,33% |
Tổng tài sản | 23,67 N | -97,08% |
Tổng nợ | 544,51 N | 52,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -520,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -572,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,86 N | 1,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,43 N | 71,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,43 N | 71,17% |
Dòng tiền tự do | 14,67 N | 141,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web