Trang chủNEWP • NYSEAMERICAN
add
New Pacific Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 $
Mức chênh lệch một ngày
2,21 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 3,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
593,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
800,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -5,66% |
Thu nhập ròng | -893,45 N | 39,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 5,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,07 Tr | -24,28% |
Tổng tài sản | 135,22 Tr | -1,78% |
Tổng nợ | 927,45 N | -23,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -893,45 N | 39,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -651,34 N | -69,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -819,20 N | -9,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,28 N | 84,85% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -59,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36