Trang chủNEX • EPA
add
Nexans
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 €
Mức chênh lệch một ngày
119,00 € - 124,40 €
Phạm vi một năm
74,40 € - 147,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T EUR
Số lượng trung bình
152,42 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 11,17% |
Chi phí hoạt động | 150,50 Tr | 7,12% |
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 113,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | 92,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,00 Tr | 1,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 82,14% |
Tổng tài sản | 8,11 T | 5,01% |
Tổng nợ | 6,20 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 113,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,00 Tr | 55,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,50 Tr | 165,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,00 Tr | -127,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 79,31 Tr | 47,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
28.500