Trang chủNEXA • NYSE
add
Nexa Resources SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 $
Mức chênh lệch một ngày
4,87 $ - 5,03 $
Phạm vi một năm
4,76 $ - 9,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
655,57 Tr USD
Số lượng trung bình
21,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,12 Tr | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 62,48 Tr | 14,09% |
Thu nhập ròng | 11,85 Tr | 148,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 145,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 156,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,80 Tr | 8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,21 Tr | 23,72% |
Tổng tài sản | 4,67 T | -0,72% |
Tổng nợ | 3,56 T | 8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,85 Tr | 148,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,27 Tr | -114,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,17 Tr | 55,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,59 Tr | -175,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,71 Tr | -56,78% |
Dòng tiền tự do | -154,70 Tr | -16,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 2, 2014
Trang web
Nhân viên
5.253