Trang chủNEXA • NYSE
add
Nexa Resources SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 $
Mức chênh lệch một ngày
5,55 $ - 5,73 $
Phạm vi một năm
4,44 $ - 9,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
739,01 Tr USD
Số lượng trung bình
80,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,42 Tr | -3,79% |
Chi phí hoạt động | 76,20 Tr | -17,98% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 101,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 101,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -26,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,42 Tr | -13,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,69 Tr | -11,89% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 4,81% |
Tổng nợ | 3,73 T | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 101,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,94 Tr | 22,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,09 Tr | -25,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,24 Tr | -110,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,48 Tr | -88,24% |
Dòng tiền tự do | 45,54 Tr | 34,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 2, 2014
Trang web
Nhân viên
5.253