Trang chủNEXCOM • CPH
add
Nexcom A/S
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,16 kr - 2,28 kr
Phạm vi một năm
1,56 kr - 4,96 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
55,93 Tr DKK
Số lượng trung bình
9,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | -26,24% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | -18,71% |
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | 68,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -278,38 | 57,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,74 Tr | -48,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 17,44 Tr | -6,82% |
Tổng nợ | 17,68 Tr | -30,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -239,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -224,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -600,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | 68,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,95 Tr | -32,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,30 Tr | 29,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,00 N | -67,23% |
Dòng tiền tự do | -6,25 Tr | -1.282,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12