Trang chủNEXG • CVE
add
NeXGold Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
287,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
649,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,83 Tr | 96,94% |
Thu nhập ròng | -13,14 Tr | -169,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,61 Tr | -94,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 Tr | 10,03% |
Tổng tài sản | 159,56 Tr | 15,97% |
Tổng nợ | 17,76 Tr | -15,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,14 Tr | -169,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,84 Tr | -47,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,71 Tr | 835,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | -341,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | -61,71% |
Dòng tiền tự do | 21,37 Tr | 1.760,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22