Trang chủNEXG • KLSE
add
NexG Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T MYR
Số lượng trung bình
22,25 Tr
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,45 Tr | -2,54% |
Chi phí hoạt động | -40,18 Tr | -4.734,54% |
Thu nhập ròng | 64,88 Tr | 140,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,35 | 146,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,39 Tr | 87,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,43 Tr | 122,83% |
Tổng tài sản | 627,10 Tr | 40,78% |
Tổng nợ | 89,10 Tr | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,88 Tr | 140,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,89 Tr | 55,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,54 Tr | -45.816,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,13 Tr | 130,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,84 Tr | -106,03% |
Dòng tiền tự do | 79,19 Tr | 133,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 10, 1980
Trang web
Nhân viên
832