Trang chủNEXGRAM • KLSE
add
Nexgram Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,035 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
13,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
947,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,34 Tr | 15,51% |
Chi phí hoạt động | -1,39 Tr | -255,95% |
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | 171,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,18 | 162,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,72 Tr | 245,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | -76,57% |
Tổng tài sản | 161,51 Tr | -1,43% |
Tổng nợ | 32,59 Tr | -45,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | 171,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -530,41 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -583,24 N | — |
Dòng tiền tự do | 2,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
137