Trang chủNEXN • NASDAQ
add
Nexxen International Ltd - ADR
6,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,44%)+0,029
6,50 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:56:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 $
Mức chênh lệch một ngày
6,45 $ - 6,69 $
Phạm vi một năm
6,08 $ - 12,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,16 Tr USD
Số lượng trung bình
401,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,79 Tr | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 71,26 Tr | 18,63% |
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | -71,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | -72,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,35 Tr | -19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,73 Tr | -29,91% |
Tổng tài sản | 747,73 Tr | -7,70% |
Tổng nợ | 276,81 Tr | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | -71,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,75 Tr | -10,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,61 Tr | -532,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,33 Tr | -2,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,73 Tr | -200,38% |
Dòng tiền tự do | 23,20 Tr | -28,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
854