Trang chủNEXS • LON
add
Nexus Infrastructure PLC
Giá đóng cửa hôm trước
127,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
126,00 GBX - 126,00 GBX
Phạm vi một năm
117,00 GBX - 194,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
11,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,31 Tr | 18,49% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | 19,12% |
Thu nhập ròng | -932,50 N | -29,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,09 | -9,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,50 N | -118,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,60 Tr | 3,94% |
Tổng tài sản | 53,40 Tr | -4,68% |
Tổng nợ | 25,29 Tr | 3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -932,50 N | -29,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | 148,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 Tr | -141.825,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,50 N | 131,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | 40,58% |
Dòng tiền tự do | -370,69 N | -523,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
248