Trang chủNEXT • TSE
add
NextSource Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
212,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,76 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 31,93% |
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -120,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 Tr | -63,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -93,42% |
Tổng tài sản | 99,34 Tr | 21,42% |
Tổng nợ | 46,19 Tr | 75,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -120,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | -1.002,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,61 Tr | 59,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,46 Tr | 282,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | 82,68% |
Dòng tiền tự do | -6,74 Tr | -53,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
265