Trang chủNEXT • TSE
add
NextSource Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
160,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 455,48 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | -23,94% |
Thu nhập ròng | -13,74 Tr | -290,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,02 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,34 Tr | -253,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | -69,53% |
Tổng tài sản | 84,20 Tr | -9,32% |
Tổng nợ | 43,21 Tr | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,74 Tr | -290,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,03 Tr | -221,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 392,09 N | 105,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,59 Tr | 1.021,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | 125,04% |
Dòng tiền tự do | -5,20 Tr | -77,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
283