Trang chủNEXU • CNSX
add
Nexus Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 3,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,55 Tr | 553,63% |
Thu nhập ròng | -8,56 Tr | -561,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -367,35 N | 24,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 767,82 N | -71,82% |
Tổng tài sản | 4,47 Tr | -52,80% |
Tổng nợ | 60,30 N | -88,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -246,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -247,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,56 Tr | -561,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -358,29 N | 56,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 N | -100,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,29 N | -91,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,22 N | -118,28% |
Dòng tiền tự do | 2,95 Tr | 726,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web