Trang chủNF4 • FRA
add
Netfonds AG
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 €
Mức chênh lệch một ngày
41,00 € - 41,40 €
Phạm vi một năm
39,20 € - 48,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
99,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
57,14
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,76 Tr | 22,88% |
Chi phí hoạt động | -97,57 N | 79,15% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 450,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 388,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 Tr | 24,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,02 Tr | 277,66% |
Tổng tài sản | 109,16 Tr | 51,08% |
Tổng nợ | 83,24 Tr | 63,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 450,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
359