Trang chủNFBK • NASDAQ
add
Northfield Bancorp Inc
10,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,72 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:02:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,11 $
Mức chênh lệch một ngày
10,61 $ - 11,24 $
Phạm vi một năm
9,40 $ - 14,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
448,21 Tr USD
Số lượng trung bình
208,99 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,84 Tr | 14,53% |
Chi phí hoạt động | 22,35 Tr | 0,04% |
Thu nhập ròng | 9,57 Tr | 60,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,98 | 40,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 71,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,25 Tr | -32,20% |
Tổng tài sản | 5,68 T | -1,17% |
Tổng nợ | 4,97 T | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,57 Tr | 60,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,12 Tr | 104,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,14 Tr | 1,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,29 Tr | 63,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 Tr | 95,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
359