Trang chủNFC • BKK
add
NFC PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 ฿
Phạm vi một năm
0,91 ฿ - 3,56 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T THB
Số lượng trung bình
6,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,42 Tr | 28,21% |
Chi phí hoạt động | 42,74 Tr | 20,78% |
Thu nhập ròng | 13,14 Tr | 20,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -5,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,82 Tr | 9,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,97 Tr | -11,87% |
Tổng tài sản | 8,10 T | 4,33% |
Tổng nợ | 6,36 T | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,14 Tr | 20,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,62 Tr | -15,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,13 Tr | 582,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,74 Tr | 28,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,01 Tr | 35,04% |
Dòng tiền tự do | 107,92 Tr | 66,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web