Trang chủNFE • NASDAQ
add
New Fortress Energy Inc
2,97 $
Sau giờ giao dịch:(1,01%)+0,030
3,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:55:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,94 $ - 3,21 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 26,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
814,32 Tr USD
Số lượng trung bình
12,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
13,47%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,54 Tr | -31,35% |
Chi phí hoạt động | 112,33 Tr | -28,37% |
Thu nhập ròng | -200,13 Tr | -470,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,53 | -639,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,73 | -208,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,33 Tr | -88,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,86 Tr | 212,19% |
Tổng tài sản | 13,03 T | 19,74% |
Tổng nợ | 11,12 T | 23,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,13 Tr | -470,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
722