Trang chủNFE • NASDAQ
add
New Fortress Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 16,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
459,21 Tr USD
Số lượng trung bình
18,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 327,32 Tr | -42,06% |
Chi phí hoạt động | 150,66 Tr | -7,37% |
Thu nhập ròng | -299,97 Tr | -3.786,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,64 | -6.463,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,02 | -2.148,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,08 Tr | -111,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,24 Tr | 59,88% |
Tổng tài sản | 11,91 T | -0,54% |
Tổng nợ | 10,78 T | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,97 Tr | -3.786,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,03 Tr | -1.039,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,80 Tr | 75,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,84 Tr | -139,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -432,07 Tr | -606,86% |
Dòng tiền tự do | -57,49 Tr | 16,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
722