Trang chủNFE • NASDAQ
add
New Fortress Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
2,94 $ - 3,42 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 17,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
843,16 Tr USD
Số lượng trung bình
12,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,09 Tr | -33,02% |
Chi phí hoạt động | 153,77 Tr | -1,94% |
Thu nhập ròng | -200,13 Tr | -471,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,59 | -653,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,73 | -208,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,60 Tr | -85,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,86 Tr | 212,19% |
Tổng tài sản | 13,03 T | 19,74% |
Tổng nợ | 11,12 T | 23,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,13 Tr | -471,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,70 Tr | -145,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,92 Tr | -52,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,46 Tr | 29,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,83 Tr | -3.227,75% |
Dòng tiền tự do | -240,15 Tr | 66,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
722