Trang chủNFG • LON
add
Next 15 Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
364,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
364,50 GBX - 375,50 GBX
Phạm vi một năm
203,90 GBX - 462,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
367,87 Tr GBP
Số lượng trung bình
321,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,11 Tr | -10,95% |
Chi phí hoạt động | 26,08 Tr | 7,93% |
Thu nhập ròng | -723,50 N | -106,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | -107,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,07 Tr | -59,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 136,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,91 Tr | 156,20% |
Tổng tài sản | 564,71 Tr | -4,22% |
Tổng nợ | 400,67 Tr | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -723,50 N | -106,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | 22,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -781,50 N | 79,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | 62,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,50 N | 99,77% |
Dòng tiền tự do | 6,34 Tr | -61,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.992