Trang chủNFL • ASX
add
Norfolk Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
262,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 191,80 N | -4,44% |
Thu nhập ròng | -169,16 N | 1,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -191,38 N | 4,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | -31,48% |
Tổng tài sản | 6,53 Tr | 9,67% |
Tổng nợ | 373,36 N | 334,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,16 N | 1,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,82 N | 65,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -695,51 N | -252,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 492,49 N | 133,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,84 N | -33,52% |
Dòng tiền tự do | -856,39 N | -153,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web