Trang chủNFM • ASX
add
New Frontier Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 188,51 N | -18,83% |
Thu nhập ròng | -777,24 N | -487,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,43 N | 170,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | 63,42% |
Tổng tài sản | 11,32 Tr | 5,54% |
Tổng nợ | 164,45 N | 46,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -777,24 N | -487,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,72 N | -9,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,00 N | 146,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 746,95 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 483,08 N | 253,43% |
Dòng tiền tự do | 38,82 N | 124,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web