Trang chủNFTA • TLV
add
Naphtha Israel Petroleum Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.391,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.381,00 ILA - 2.412,00 ILA
Phạm vi một năm
1.799,00 ILA - 2.695,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T ILS
Số lượng trung bình
12,98 N
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 635,02 Tr | 11,59% |
Chi phí hoạt động | 225,23 Tr | 27,40% |
Thu nhập ròng | 36,47 Tr | -80,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -82,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,71 Tr | -21,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,67 Tr | -18,41% |
Tổng tài sản | 6,28 T | 0,96% |
Tổng nợ | 3,01 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,47 Tr | -80,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,55 Tr | 3,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,25 Tr | -113,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,80 Tr | -8,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,46 Tr | -22,12% |
Dòng tiền tự do | 272,43 Tr | -11,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Nhân viên
302