Trang chủNFTA • TLV
add
Naphtha Israel Petroleum Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.580,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.597,00 ILA - 2.622,00 ILA
Phạm vi một năm
2.101,00 ILA - 2.900,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T ILS
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 624,19 Tr | 6,92% |
Chi phí hoạt động | 231,49 Tr | 30,42% |
Thu nhập ròng | 43,73 Tr | -26,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -31,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,94 Tr | 5,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,31 Tr | -0,65% |
Tổng tài sản | 5,65 T | -7,18% |
Tổng nợ | 2,73 T | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,73 Tr | -26,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,20 Tr | -3,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,44 Tr | 48,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -290,15 Tr | 35,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,74 Tr | 50,53% |
Dòng tiền tự do | 138,18 Tr | 82,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Nhân viên
302