Trang chủNFTND • OTCMKTS
add
NFiniTi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 466,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,90 Tr USD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 73,08 N | 2.631,85% |
Thu nhập ròng | -73,11 N | -2.633,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,00 N | — |
Tổng tài sản | 143,62 Tr | — |
Tổng nợ | 704,51 N | 361,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,11 N | -2.633,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,27 N | -97,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,25 N | 3.034,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,96 N | — |
Dòng tiền tự do | 22,17 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
17