Trang chủNGE • ASX
add
NGE Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,13 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,50 N | -39,51% |
Chi phí hoạt động | 469,50 N | 1,51% |
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 3,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 991,43 | 70,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,75 N | -209,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,45 Tr | 8,50% |
Tổng tài sản | 53,14 Tr | 7,42% |
Tổng nợ | 684,00 N | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 3,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,00 N | -95,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -580,50 N | -307,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,00 N | -105,31% |
Dòng tiền tự do | -147,50 N | -208,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
9