Trang chủNGEX • TSE
add
NGEx Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,06 $
Mức chênh lệch một ngày
24,91 $ - 25,30 $
Phạm vi một năm
10,15 $ - 28,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CAD
Số lượng trung bình
346,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,03 Tr | 153,25% |
Thu nhập ròng | -28,66 Tr | -191,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -125,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,01 Tr | -153,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,19 Tr | 199,88% |
Tổng tài sản | 142,95 Tr | 164,92% |
Tổng nợ | 11,62 Tr | 97,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,66 Tr | -191,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,07 Tr | -40,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 22,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,50 Tr | -622,09% |
Dòng tiền tự do | -2,93 Tr | 51,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46