Trang chủNGIL • NSE
add
Nakoda Group of Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,61 ₹ - 32,00 ₹
Phạm vi một năm
22,19 ₹ - 48,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
557,55 Tr INR
Số lượng trung bình
39,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,87 Tr | 57,60% |
Chi phí hoạt động | 12,60 Tr | -28,16% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 139,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 124,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,97 Tr | 653,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 Tr | 26,69% |
Tổng tài sản | 515,62 Tr | 28,96% |
Tổng nợ | 186,10 Tr | -1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 139,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
46