Trang chủNGL • NYSE
add
NGL Energy Partners LP Unit
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 $
Mức chênh lệch một ngày
9,81 $ - 9,95 $
Phạm vi một năm
2,64 $ - 10,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
437,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 674,68 Tr | -10,81% |
Chi phí hoạt động | 152,81 Tr | 1,50% |
Thu nhập ròng | 29,28 Tr | 1.093,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 1.256,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,90 Tr | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 Tr | 92,64% |
Tổng tài sản | 4,30 T | -12,04% |
Tổng nợ | 3,69 T | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,28 Tr | 1.093,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,45 Tr | 502,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,49 Tr | 74,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,74 Tr | -125,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,22 Tr | 515,76% |
Dòng tiền tự do | 31,15 Tr | 144,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
569