Trang chủNGX • ASX
add
NGX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
49,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,40 N | — |
Chi phí hoạt động | 594,50 N | -11,42% |
Thu nhập ròng | -536,81 N | 9,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -573,91 N | 13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | -36,33% |
Tổng tài sản | 10,50 Tr | -18,07% |
Tổng nợ | 167,26 N | 19,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -536,81 N | 9,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -540,64 N | -2,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,22 N | 418,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -505,42 N | 7,62% |
Dòng tiền tự do | -339,55 N | 9,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web