Trang chủNGY • ASX
add
Nuenergy Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
53,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 184,23 N | -1,89% |
Thu nhập ròng | -153,68 N | 22,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | 1.569,94% |
Tổng tài sản | 48,84 Tr | 15,10% |
Tổng nợ | 16,90 Tr | 4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,68 N | 22,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,59 N | 130,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -1.365,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -689,42% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -171,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2