Trang chủNGY • CVE
add
Nexera Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,42 N | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 302,17 N | -67,54% |
Thu nhập ròng | -433,37 N | 60,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,84 | 62,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,33 N | 118,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,14 N | — |
Tổng tài sản | 3,76 Tr | — |
Tổng nợ | 29,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -433,37 N | 60,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 N | 99,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,54 N | 112,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,80 N | -102,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,26 N | 105,52% |
Dòng tiền tự do | 110,46 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web