Trang chủNH3 • ASX
add
NH3 Clean Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
695,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,00 | -93,27% |
Chi phí hoạt động | 457,42 N | -20,26% |
Thu nhập ròng | 220,72 N | 136,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 441,43 N | 645,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,08 N | 19,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,87 N | -28,83% |
Tổng tài sản | 4,43 Tr | 9,13% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | -11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,72 N | 136,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,74 N | 41,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,11 N | -752,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 568,80 N | 13,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,94 N | 378,99% |
Dòng tiền tự do | -186,62 N | 52,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
38