Trang chủNHIC • NASDAQ
add
NewHold Investment Corp III
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 $
Mức chênh lệch một ngày
10,36 $ - 10,37 $
Phạm vi một năm
9,86 $ - 10,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,07 Tr USD
Số lượng trung bình
13,67 N
Tỷ số P/E
68,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 261,00 N | 586,84% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 5.128,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | — |
Tổng tài sản | 208,79 Tr | 183.045,61% |
Tổng nợ | 214,46 Tr | 168.770,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -49,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 5.128,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -94,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021