Trang chủNHPAP • NASDAQ
add
National Healthcare 7 375 Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 $
Mức chênh lệch một ngày
18,99 $ - 19,30 $
Phạm vi một năm
11,75 $ - 19,55 $
Số lượng trung bình
6,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,03 Tr | -3,28% |
Chi phí hoạt động | 23,70 Tr | -9,62% |
Thu nhập ròng | -12,56 Tr | 69,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,59 | 68,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,34 Tr | 117,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,47 Tr | 10,87% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -12,95% |
Tổng nợ | 1,11 T | -14,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,56 Tr | 69,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,17 Tr | 110,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | -104,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,80 Tr | -131,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,00 N | -116,10% |
Dòng tiền tự do | 3,30 Tr | 105,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
26