Trang chủNIBAS • IST
add
Nigbas Nigde Beton Sanayii ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,57 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,67 ₺ - 18,68 ₺
Phạm vi một năm
13,15 ₺ - 22,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
978,48 Tr TRY
Số lượng trung bình
6,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,98 Tr | -56,96% |
Chi phí hoạt động | 4,23 Tr | -37,75% |
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | 52,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,43 | -10,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -603,63 N | -130,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,59 Tr | -31,74% |
Tổng tài sản | 805,79 Tr | 32,77% |
Tổng nợ | 124,63 Tr | 26,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | 52,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,19 Tr | -29,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,41 Tr | 541,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -959,98 N | -10.881,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,37 Tr | 214,63% |
Dòng tiền tự do | -6,51 Tr | -347,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
17