Trang chủNIBAS • IST
add
Nigbas Nigde Beton Sanayii ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,68 ₺ - 3,81 ₺
Phạm vi một năm
2,19 ₺ - 5,76 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T TRY
Số lượng trung bình
18,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,62 Tr | 210,27% |
Chi phí hoạt động | 7,23 Tr | 27,07% |
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 256,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | 150,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,44 Tr | 4.656,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | 585,79% |
Tổng tài sản | 931,23 Tr | 31,22% |
Tổng nợ | 161,14 Tr | 43,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 256,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,23 Tr | -49.846,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,43 Tr | 3.814,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | -2,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 774,43 N | 380,62% |
Dòng tiền tự do | -46,57 Tr | -1.797,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
20