Trang chủNIBE-B • STO
add
Nibe Industrier AB
Giá đóng cửa hôm trước
36,03 kr
Mức chênh lệch một ngày
35,25 kr - 36,59 kr
Phạm vi một năm
30,05 kr - 61,66 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
65,24 T SEK
Số lượng trung bình
8,32 Tr
Tỷ số P/E
62,89
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,02 T | -5,41% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | -5,88% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 40,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,49 | 48,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -13,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 T | 30,91% |
Tổng tài sản | 70,41 T | 3,38% |
Tổng nợ | 38,27 T | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 40,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,47 T | 148,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,00 Tr | 85,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | -208,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | 818,85% |
Dòng tiền tự do | 1,23 T | 23,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
19.597