Trang chủNICE • IDX
add
Adhi Kartiko Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
328,00 Rp - 334,00 Rp
Phạm vi một năm
214,00 Rp - 710,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 NT IDR
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
23,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,89 T | 113,33% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | -47,67% |
Thu nhập ròng | 53,24 T | 2.184,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,48 | 968,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,20 T | 936,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,16 T | -69,10% |
Tổng tài sản | 475,65 T | 46,89% |
Tổng nợ | 247,74 T | 37,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,24 T | 2.184,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,32 T | -135,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,84 T | -339,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,16 T | 12.944,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,01 T | -148,40% |
Dòng tiền tự do | -97,39 T | -213,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
515