Trang chủNICE • KLSE
add
Niche Capital Emas Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
163,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 Tr | 23,17% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | -23,38% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | 18,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,63 | 34,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 30,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | -43,35% |
Tổng tài sản | 92,72 Tr | 10,40% |
Tổng nợ | 9,38 Tr | 42,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | 18,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,68 Tr | 17.948,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,96 Tr | -35,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,00 N | -92,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,07 Tr | 22,71% |
Dòng tiền tự do | -2,88 Tr | 57,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
50