Trang chủNICLF • OTCMKTS
add
Class 1 Nickel and Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,64 N | -45,51% |
Thu nhập ròng | -275,28 N | 45,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,29 N | 105,43% |
Tổng tài sản | 657,98 N | 84,10% |
Tổng nợ | 2,84 Tr | 23,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7.986,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -275,28 N | 45,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,02 N | 47,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,02 N | 47,10% |
Dòng tiền tự do | -127,05 N | 7,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web