Trang chủNICO • CNSX
add
Class 1 Nickel and Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
VQS
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 327,22 N | 9,90% |
Thu nhập ròng | -409,65 N | -36,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,31 N | 28,65% |
Tổng tài sản | 847,11 N | 19,75% |
Tổng nợ | 2,75 Tr | 28,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -304,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -409,65 N | -36,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -406,94 N | -769,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,94 N | -171,03% |
Dòng tiền tự do | -311,22 N | -271,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web