Trang chủNICU • CVE
add
Magna Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
158,82 N
Tỷ số P/E
23,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,26 Tr | 31,04% |
Thu nhập ròng | 29,10 Tr | 1.037,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 653,45 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,73 Tr | -18,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,63 Tr | 514,37% |
Tổng tài sản | 168,13 Tr | 1.611,09% |
Tổng nợ | 83,52 Tr | 1.455,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,10 Tr | 1.037,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 Tr | 20,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | -99.900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,34 Tr | 285.045,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,72 Tr | 720,02% |
Dòng tiền tự do | 4,68 Tr | 271,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web