Trang chủNICU • CVE
add
Magna Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,70 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
602,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
685,16 N
Tỷ số P/E
52,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,46 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,62 Tr | 132,02% |
Thu nhập ròng | -9,50 Tr | -140,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,45 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,28 Tr | -38,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,02 Tr | 505,71% |
Tổng tài sản | 163,53 Tr | 567,23% |
Tổng nợ | 87,59 Tr | 1.502,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,50 Tr | -140,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,56 Tr | -208,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 846,00 N | 586,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -519,00 N | -165,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,23 Tr | -258,85% |
Dòng tiền tự do | -16,94 Tr | -517,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web