Trang chủNICU • CVE
add
Magna Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,73 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
679,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
358,47 N
Tỷ số P/E
109,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,28 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,74 Tr | 110,74% |
Thu nhập ròng | -10,64 Tr | -136,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,55 Tr | -68,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,12 Tr | 1.484,62% |
Tổng tài sản | 212,66 Tr | 743,80% |
Tổng nợ | 94,67 Tr | 1.319,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,64 Tr | -136,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,78 Tr | -196,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,45 Tr | 1.498,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,10 Tr | 7.652,93% |
Dòng tiền tự do | -10,53 Tr | -355,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web