Trang chủNIKA • OTCMKTS
add
Nika Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
331,02 Tr USD
Số lượng trung bình
779,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,38 N | -18,15% |
Thu nhập ròng | -18,38 N | 18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,62 N | 108,60% |
Tổng tài sản | 31,61 N | -91,90% |
Tổng nợ | 284,16 N | -55,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -252,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,38 N | 18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,52 N | 45,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | 242,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,52 N | 88,08% |
Dòng tiền tự do | -11,63 N | 94,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web