Trang chủNIL-B • STO
add
Nilorngruppen AB
Giá đóng cửa hôm trước
68,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
68,20 kr - 69,60 kr
Phạm vi một năm
57,20 kr - 80,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
712,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
22,69 N
Tỷ số P/E
15,29
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,43 Tr | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 83,49 Tr | 5,90% |
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | -27,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | -24,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,27 Tr | -6,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,95 Tr | -0,64% |
Tổng tài sản | 605,66 Tr | -3,28% |
Tổng nợ | 280,04 Tr | -12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | -27,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,62 Tr | -37,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | -79,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 535,00 N | 101,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,36 Tr | 99,50% |
Dòng tiền tự do | 27,36 Tr | -28,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
620