Trang chủNIL-B • STO
add
Nilorngruppen AB
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
54,60 kr - 56,40 kr
Phạm vi một năm
53,00 kr - 73,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
570,13 Tr SEK
Số lượng trung bình
45,48 N
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,28 Tr | -9,43% |
Chi phí hoạt động | 90,07 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | -42,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | -36,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,60 Tr | -28,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,27 Tr | 19,04% |
Tổng tài sản | 579,56 Tr | 0,06% |
Tổng nợ | 247,58 Tr | -3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | -42,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,94 Tr | 7,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 Tr | -33,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,83 Tr | -2,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,66 Tr | -32,03% |
Dòng tiền tự do | 27,49 Tr | -8,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
681