Trang chủNILASPACES • NSE
add
Nila Spaces Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,62 ₹ - 16,39 ₹
Phạm vi một năm
10,21 ₹ - 20,47 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T INR
Số lượng trung bình
362,08 N
Tỷ số P/E
31,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 421,84 Tr | 32,21% |
Chi phí hoạt động | 92,28 Tr | 90,26% |
Thu nhập ròng | 54,61 Tr | 47,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,94 | 11,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,69 Tr | 29,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,44 Tr | 251,71% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 29,33% |
Tổng nợ | 2,38 T | 40,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,61 Tr | 47,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
17