Trang chủNIM • ASX
add
Nimy Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,076 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
875,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,96 N | 2.980.671,43% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -8,20% |
Thu nhập ròng | -682,53 N | 57,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,04 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -439,47 N | 62,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,28 N | -31,23% |
Tổng tài sản | 1,01 Tr | -31,55% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -689,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 173,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -682,53 N | 57,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -455,28 N | 53,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 N | 74,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 562,84 N | -53,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,11 N | -52,93% |
Dòng tiền tự do | -445,86 N | 26,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web