Trang chủNIM • CVE
add
Nicola Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
92,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 552,68 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 35,65% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -171,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -722,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,48 Tr | -60,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 Tr | 127,72% |
Tổng tài sản | 13,76 Tr | -41,59% |
Tổng nợ | 17,60 Tr | -14,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -53,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 268,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -171,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | -112,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,66 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,89 Tr | 47.785,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 991,03 N | 200,35% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 43,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
110