Trang chủNINE • IDX
add
Techno9 Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
70,00 Rp - 81,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 358,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
153,15 T IDR
Số lượng trung bình
34,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 T | 145,45% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 17,07% |
Thu nhập ròng | -1,93 T | -21,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,45 | 50,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 T | -23,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -21,10% |
Tổng tài sản | 37,92 T | -14,72% |
Tổng nợ | 2,33 T | -20,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 T | -21,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,82 Tr | 517,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,75 Tr | 79,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,11 Tr | 69,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,96 Tr | 120,83% |
Dòng tiền tự do | -2,72 T | -6,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
10