Trang chủNINE • NYSE
add
Nine Energy Service Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 2,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,05 Tr USD
Số lượng trung bình
908,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,47 Tr | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 21,90 Tr | 0,46% |
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 12,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 31,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,73 Tr | 6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 Tr | 68,75% |
Tổng tài sản | 359,18 Tr | -5,58% |
Tổng nợ | 431,29 Tr | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -72,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 12,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,28 Tr | 40,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,98 Tr | 27,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | 75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,60 Tr | 48,53% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | 61,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.077