Trang chủNIO • FRA
add
Nordic Iron Ore AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 €
Mức chênh lệch một ngày
0,45 € - 0,45 €
Phạm vi một năm
0,23 € - 0,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
349,08 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | 39,24% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -102,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,43 Tr | -39,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,00 Tr | -43,19% |
Tổng tài sản | 275,55 Tr | -3,47% |
Tổng nợ | 17,16 Tr | 223,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -102,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,00 N | 110,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,25 Tr | -4.027,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,77 Tr | -210,78% |
Dòng tiền tự do | -11,66 Tr | -354,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
9