Trang chủNIOBW • NASDAQ
add
NioCorp Developments
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,65 Tr USD
Số lượng trung bình
41,18 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -59,48% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 35,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | 59,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,00 N | -86,34% |
Tổng tài sản | 18,32 Tr | -4,84% |
Tổng nợ | 14,44 Tr | -40,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 35,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -642,00 N | 76,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | -181,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | -49,80% |
Dòng tiền tự do | -2,50 Tr | -165,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7