Trang chủNIOBW • NASDAQ
add
NioCorp Developments
1,90 $
Trước giờ mở cửa:(10,53%)-0,20
1,70 $
Đóng cửa: 30 thg 12, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 6,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
639,18 Tr USD
Số lượng trung bình
28,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,02 Tr | 761,51% |
Thu nhập ròng | -42,66 Tr | -1.959,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,02 Tr | -762,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,76 Tr | 108.406,00% |
Tổng tài sản | 194,68 Tr | 962,52% |
Tổng nợ | 43,24 Tr | 199,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,66 Tr | -1.959,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,67 Tr | -938,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,95 Tr | 13.046,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,20 Tr | 7.468,69% |
Dòng tiền tự do | -11,84 Tr | -373,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7