Trang chủNIPG • NASDAQ
add
NIP Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 7,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,37 Tr USD
Số lượng trung bình
54,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,58 Tr | 55,46% |
Chi phí hoạt động | 6,04 Tr | 61,74% |
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -2.826,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -222,35 | -1.782,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 Tr | -422,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,25 Tr | 95,91% |
Tổng tài sản | 217,46 Tr | -28,78% |
Tổng nợ | 80,76 Tr | 18,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -2.826,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
339