Trang chủNIR.H • CVE
add
Noble Iron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Số lượng trung bình
7,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,90 N | 20,31% |
Thu nhập ròng | -71,10 N | -48,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,65 N | -27,50% |
Tổng tài sản | 819,75 N | -27,91% |
Tổng nợ | 186,94 N | -30,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,10 N | -48,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,09 N | -166,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,37 N | -483,25% |
Dòng tiền tự do | -114,21 N | -861,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2000
Trụ sở chính
Trang web