Trang chủNISN • NASDAQ
add
Nisun Internatnal Entpre Dev Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 $
Mức chênh lệch một ngày
5,55 $ - 5,80 $
Phạm vi một năm
3,14 $ - 22,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,82 Tr USD
Số lượng trung bình
128,13 N
Tỷ số P/E
1,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,27 Tr | 51,67% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -29,17% |
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | -8,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -40,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,19 Tr | -3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,91 Tr | -55,15% |
Tổng tài sản | 268,83 Tr | -15,98% |
Tổng nợ | 60,01 Tr | -52,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | -8,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,67 Tr | -221,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,44 Tr | 197,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | 73,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,39 Tr | -269,86% |
Dòng tiền tự do | 4,02 Tr | -2,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
206